Thép Ống Đúc Phi 90X10.0Ly, 15.0Ly, 20.0Ly, Astm A53-Grade B, Api-5
Đây là website có trả phí. Bạn phải
trả phí để có tài khoản
đăng nhập lấy số điện thoại liên hệ.Xin xem thông tin thanh toán tại đây
Chính Chủ gửi tin
Thép Ống Đúc Phi 90X10.0Ly, 15.0Ly, 20.0Ly, Astm A53-Grade B, Api-5
Thép ống đúc phi 50x10.0ly, 11.0ly, 12.0ly, 13.0ly, 14.0ly, 15.0ly, 16.0ly ~ 20.0ly x 6000mm
Thép ống đúc phi 55x10.0ly, 11.0ly, 12.0ly, 13.0ly, 14.0ly, 15.0ly, 16.0ly ~ 20.0ly x 6000mm
Thép ống đúc phi 60x10.0ly, 11.0ly, 12.0ly, 13.0ly, 14.0ly, 15.0ly, 16.0ly ~ 25.0ly x 6000mm
Thép ống đúc phi 65x10.0ly, 11.0ly, 12.0ly, 13.0ly, 14.0ly, 15.0ly, 16.0ly ~ 25.0ly x 6000mm
Thép ống đúc phi 70x10.0ly, 11.0ly, 12.0ly, 13.0ly, 14.0ly, 15.0ly, 16.0ly ~ 30.0ly x 6000mm
Thép ống đúc phi 75x10.0ly, 11.0ly, 12.0ly, 13.0ly, 14.0ly, 15.0ly, 16.0ly ~ 30.0ly x 6000mm
Thép ống đúc phi 80x10.0ly, 11.0ly, 15.0ly, 20.0ly, 25.0ly, 30.0ly, 33.0ly ~ 35.0ly x 6000mm
Thép ống đúc phi 85x10.0ly, 15.0ly, 18.0ly, 20.0ly, 25.0ly, 30.0ly, 33.0ly ~ 35.0ly x 6000mm
Thép ống đúc phi 90x10.0ly, 15.0ly, 20.0ly, 25.0ly, 30.0ly, 35.0ly, 38.0ly ~ 40.0ly x 6000mm
Thép ống đúc phi 95x10.0ly, 15.0ly, 20.0ly, 25.0ly, 30.0ly, 35.0ly, 38.0ly ~ 40.0ly x 6000mm
Thép ống đúc phi 100x10.0ly, 15.0ly, 20.0ly, 25.0ly, 30.0ly, 35.0ly, 38.0ly ~ 45.0ly x 6000mm
Tiêu chuẩn: SS400, CT3, C20, C45, ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
Tin bạn đang xem là tin cũ được đăng tải trên mạng do chúng tôi tìm kiếm được. Để cập nhật nhiều tin mới xin hãy mua tài khoản người dùng. Chi tiết xin xem mục Báo giá Thanh toán.
XECHINHCHU.NET không chịu trách nhiệm nội dung người dùng đăng tải trên websites này.